Từ "cơ thể" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ toàn bộ các bộ phận tạo nên một sinh vật, như con người, động vật hay thực vật. Đây là một từ quan trọng trong ngữ cảnh sinh học cũng như trong đời sống hàng ngày.
Định nghĩa:
Tập hợp thống nhất mọi bộ phận của một sinh vật: "Cơ thể" có thể hiểu là tổng thể các bộ phận cấu thành của một sinh vật, chẳng hạn như cơ thể người, cơ thể động vật hay cơ thể thực vật.
Ví dụ: "Cơ thể của người gồm có đầu, cổ, tay, chân, và nhiều bộ phận khác."
Thân thể: Trong ngữ cảnh này, "cơ thể" cũng thường được hiểu là thân thể của con người, liên quan đến sức khỏe và thể lực.
Cách sử dụng:
Cơ thể khỏe mạnh: Thể hiện việc chăm sóc và rèn luyện để có sức khỏe tốt.
Cơ thể phát triển: Thể hiện sự tăng trưởng và phát triển của cơ thể theo thời gian.
Nghĩa khác nhau:
Từ "cơ thể" có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như y học, sinh học, thể thao, và sức khỏe.
Cũng có thể dùng trong ngữ cảnh triết học, khi bàn về mối quan hệ giữa cơ thể và tâm hồn.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Thân thể: Gần nghĩa với "cơ thể", thường dùng trong ngữ cảnh nói về sức khỏe.
Cơ bắp: Chỉ các phần cơ trên cơ thể; thường dùng khi nói về việc tập luyện thể hình.
Sinh vật: Có liên quan đến "cơ thể" vì mọi sinh vật đều có cơ thể của mình.
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Cơ thể con người: Nói về các bộ phận và chức năng của cơ thể người.
Hệ cơ thể: Dùng để chỉ các hệ thống trong cơ thể như hệ tiêu hóa, hệ tuần hoàn.
Cơ thể phát triển hoàn thiện: Một cụm từ nâng cao dùng để chỉ việc không chỉ phát triển về mặt thể chất mà còn phát triển về trí tuệ và tinh thần.